555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [diễn đàn xổ số miền bắc]
'diễn' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'diễn' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: perform, play, act. Câu ví dụ: Anh ấy sẽ kiếm rất nhiều tiền sau màn trình diễn …
Diễn là gì: Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thuộc loại tre nứa, mọc thành bụi, thành khóm, thân thẳng và to, mình dày, thường dùng làm vật liệu xây dựng. 2 Động từ 2.1 biểu diễn (nói tắt) 2.2 hoạt …
Diễn là tên ít gặp và thường dùng cho Cả nam và nữ. Nghĩa Hán Việt là trình bày ra, thể hiện con người hoa mỹ, đẹp đẽ, ấn tượng, tri thức uyên bác.
diễn - 1 dt. Cây thuộc họ tre nứa, mọc thành bụi, thành khóm, thân thẳng, mình dày, thường dùng làm vật liệu xây dựng. - 2 đgt. 1. Xảy ra và tiến triển: trận bóng đá diễn ra sôi nổi, hào hứng. 2. …
Jan 28, 2025 · [edit] biểu diễn công diễn diễn âm diễn biến diễn ca diễn dịch diễn đàn diễn đạt diễn giả diễn giải diễn nghĩa diễn tả diễn tập diễn thuyết diễn tiến diễn văn diễn viên diễn xuất …
1 day ago · Đạo diễn trẻ Bùi Đức Anh (10X) với phim Mầm nhớ đã gây bất ngờ khi giành liền ba giải quan trọng tại Vietnamese Short Film Contest 2025, khẳng định bản lĩnh và đam mê điện …
① Diễn ra, sự gì nhân cái này được cái kia, có thể y theo cái lẽ tự nhiên mà suy ra đều gọi là diễn, như nhân tám quẻ (bát quái 八 卦) mà diễn ra 64 quẻ, gọi là diễn dịch 演 易.
Check 'diễn' translations into English. Look through examples of diễn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
① Diễn ra, sự gì nhân cái này được cái kia, có thể y theo cái lẽ tự nhiên mà suy ra đều gọi là diễn, như nhân tám quẻ (bát quái 八 卦) mà diễn ra 64 quẻ, gọi là diễn dịch 演 易.
Find all translations of diễn in English like display, director, forum and many others.
Bài viết được đề xuất: